Thứ 2-CN: 8-20h
0912310308

DỊCH VỤ

GIỚI THIỆU PHÒNG KHÁM DA LIỄU

Bạn đang gặp vấn đề về da và cần một địa chỉ uy tín để điều trị

Hãy đến với Phòng khám Da liễu. Địa chỉ: Số 80, đường Mê Linh – Phường Đống Đa – Thành phố Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc. 

Phòng khám da liễu – Sở Y Tế tỉnh Vĩnh Phúc cấp phép hoạt động. Người phụ trách chuyên môn tại phòng khám: Bác sỹ Trần Quang Hà.

Tại sao nên chọn dịch vụ chúng tôi?

✅ Bác sĩ chuyên khoa giỏi: Đội ngũ bác sĩ tận tâm, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực da liễu.

 ✅ Phương pháp điều trị tiên tiến: Ứng dụng công nghệ và quy trình chăm sóc da chuẩn khoa học, mang lại hiệu quả tối ưu.

 ✅ Không gian hiện đại: Phòng khám được thiết kế sạch sẽ, tiện nghi, đảm bảo sự thoải mái cho khách hàng. 

✅ Dịch vụ tận tâm: Không chỉ điều trị, chúng tôi còn tư vấn và hướng dẫn chăm sóc da sau điều trị để đạt kết quả lâu dài.

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

📍 Địa chỉ: Phòng Khám Da Liễu – Số nhà 80, đường Mê Linh –  Phường Đống Đa -Thành phố Vĩnh Yên -Tỉnh Vĩnh Phúc.

 📞 Hotline: 0912310308.   Zalo: 0912310308.  

 🌐 Website: dalieuvp.com

 📩: Email: dalieu.vp@gmail.com

Giờ làm việc hàng ngày: Từ 08 giờ sáng đến 20 tối. Phòng khám làm việc tất cả các ngày trong tuần, từ Thứ 2 đến Chủ Nhật. Phòng khám làm việc tất cả các ngày nghỉ lễ trong năm.

DỊCH VỤ TRIỂN KHAI TẠI PHÒNG KHÁM

Chúng tôi khám bệnh, tư vấn phòng bệnh, hướng dẫn điều trị các bệnh thuộc chuyên khoa Da Liễu, Thực hiện các kỹ thuật điều trị chuyên khoa đã được Sở Y Tế tỉnh Vĩnh Phúc cho phép. Khám và điều trị cho tất cả các lứa tuổi.

Hiện tại chúng tôi đang khám bệnh và điều trị các bệnh như sau:

  1. CÁC BỆNH DA NHIỄM KHUẨN

1. **Chốc (Impetigo)**  

   – Thường gặp ở trẻ em, do **tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus)** hoặc **liên cầu khuẩn (Streptococcus pyogenes)** gây ra.  

   – Biểu hiện: Mụn nước, bọng nước vỡ ra tạo vảy màu vàng mật ong.  

 2. **Viêm mô tế bào (Cellulitis)**  

   – Thường do **Streptococcus pyogenes** hoặc **Staphylococcus aureus**.  

   – Biểu hiện: Da sưng đỏ, nóng, đau, có thể kèm sốt và hạch to.  

3. **Viêm quầng (Erysipelas)**  

   – Thường do **Streptococcus pyogenes**, là một dạng viêm mô tế bào cấp tính.  

   – Biểu hiện: Mảng đỏ tươi, ranh giới rõ, có thể sốt cao, ớn lạnh.  

 4. **Nhọt (Furuncle) và Đinh râu (Carbuncle)**  

   – Do **tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus)**.  

   – Biểu hiện: Sưng đỏ, có mủ, đau nhức, thường ở vùng có nhiều lông như cổ, mặt, mông.  

5. **Viêm nang lông (Folliculitis)**  

   – Do **tụ cầu vàng** hoặc vi khuẩn Gram âm.  

   – Biểu hiện: Mụn nhỏ có mủ, quanh lỗ chân lông, gây ngứa hoặc đau nhẹ.  

6. **Hoại tử cân mạc (Necrotizing Fasciitis)**  

   – Do **vi khuẩn ăn thịt (Streptococcus pyogenes)** hoặc vi khuẩn yếm khí khác.  

   – Biểu hiện: Sưng đau, hoại tử da, sốc nhiễm khuẩn, có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.  

7. **Bệnh do vi khuẩn Mycobacterium**  

   – **Lao da (Cutaneous Tuberculosis)**: Do **Mycobacterium tuberculosis**, biểu hiện dưới nhiều dạng như lupus lao, loét lao.  

   – **Nhiễm Mycobacterium không điển hình**: Thường gặp ở những người suy giảm miễn dịch. 

8. **Bệnh phong (Leprosy – Hansen’s disease)**  

   – Do **Mycobacterium leprae** gây tổn thương da và thần kinh.  

   – Biểu hiện: Mất cảm giác, tổn thương da dạng dát hoặc củ, biến dạng tay chân nếu không điều trị sớm.  

9. **Nhiễm khuẩn da do xoắn khuẩn (Bệnh giang mai – Syphilis)** 

   – Do **Treponema pallidum**.  

   – Biểu hiện: Loét không đau (giang mai giai đoạn 1), phát ban đỏ (giai đoạn 2), tổn thương da loét sâu (giai đoạn 3).  

II. CÁC BỆNH DA NHIỄM VIRUS

**1. Bệnh do Herpesvirus**  

– **Herpes simplex (HSV-1, HSV-2)**: Gây mụn nước ở môi, miệng (HSV-1) hoặc vùng sinh dục (HSV-2), tái phát nhiều lần.  

– **Zona thần kinh (Herpes Zoster)**: Do virus **Varicella-Zoster** (VZV), gây đau rát, mụn nước dọc theo dây thần kinh.  

– **Thủy đậu (Varicella)**: Do VZV, phát ban mụn nước toàn thân, thường gặp ở trẻ em.  

 **2. Bệnh do Papillomavirus**  

– **Mụn cóc (Verruca vulgaris, Verruca plana, Verruca plantaris)**: Do **Human Papillomavirus (HPV)**, gây u nhỏ sần sùi trên da.  

– **Sùi mào gà (Condyloma acuminatum)**: Do **HPV** (chủ yếu tuýp 6, 11), lây qua đường tình dục, xuất hiện ở vùng sinh dục.  

**3. Bệnh do Poxvirus**  

– **U mềm lây (Molluscum contagiosum)**: Do **Molluscum contagiosum virus (MCV)**, gây sẩn bóng nhỏ có lõm giữa, thường gặp ở trẻ em. 

**4. Bệnh do Paramyxovirus**  

– **Ban đỏ nhiễm khuẩn (Fifth disease, Parvovirus B19)**: Phát ban má đỏ, thường gặp ở trẻ em.  

**5. Bệnh do virus khác**  

– **Bệnh chân – tay – miệng (Hand, Foot, and Mouth Disease – HFMD)**: Do **Enterovirus(Coxsackievirus A16, Enterovirus 71)**, gây mụn nước ở tay, chân, miệng.  

– **Rubella (Sởi Đức)**: Phát ban nhẹ, sốt, có thể gây dị tật thai nhi nếu mắc khi mang thai.  

III. CÁC BỆNH DA NHIỄM NẤM

**1. Bệnh nấm da do Dermatophytes (nấm sợi, nấm da)**  

Nhóm nấm **Trichophyton, Microsporum, Epidermophyton** gây ra, thường gặp ở da, tóc, móng.  

– **Nấm da đầu (Tinea capitis)**: Gây rụng tóc, mảng vảy trắng, thường gặp ở trẻ em.  

– **Hắc lào (Tinea corporis)**: Mảng đỏ hình vòng, có vảy, ngứa, lan rộng.  

– **Nấm bẹn (Tinea cruris)**: Xuất hiện ở bẹn, đùi trong, dễ gặp ở người ra nhiều mồ hôi.  

– **Nấm bàn chân (Tinea pedis – Nước ăn chân, lác đồng tiền ở chân)**: Gây bong tróc, nứt nẻ giữa các ngón chân.  

– **Nấm móng (Tinea unguium, Onychomycosis)**: Làm móng dày, đổi màu, giòn dễ gãy.  

**2. Nấm da do Candida (nấm men)**  

Gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch, phụ nữ mang thai, tiểu đường. 

– **Nấm kẽ (Intertrigo)**: Mảng đỏ, ngứa, có mụn nước ở vùng nếp gấp như bẹn, nách, dưới ngực.  

– **Viêm da do Candida**: Da đỏ, có vảy, thường gặp ở trẻ nhỏ (hăm tã), bệnh nhân nằm lâu.  

– **Nấm miệng (Candida miệng)**: Mảng trắng như sữa đông trong miệng, lưỡi.  

– **Nấm âm đạo (Candida âm đạo)**: Huyết trắng đặc, ngứa rát vùng kín.  

**3. Nấm da do Malassezia (lang ben, viêm da tiết bã)** 

– **Lang ben (Pityriasis versicolor)**: Mảng da đổi màu (trắng, hồng, nâu), có vảy mịn, do **Malassezia** gây ra.  

– **Viêm da tiết bã (Seborrheic dermatitis)**: Da nhờn, bong vảy trắng, vàng, thường ở da đầu, mặt.  

 **4. Nấm sâu và nấm cơ hội**  

– **Sporotrichosis**: Nhiễm nấm **Sporothrix schenckii**, từ đất, thực vật, gây loét da.  

– **Chromoblastomycosis**: Gây u sùi, loét mạn tính, do nấm **Fonsecaea, Cladophialophora**.  

– **Mycetoma (Bàn chân Madura)**: U hạt, loét sâu, có thể ăn vào xương.  

IV. CÁC BỆNH DA NHIỄM KÝ SINH TRÙNG

**1. Bệnh do côn trùng ký sinh**  

– **Ghẻ (Scabies)**: Do **Sarcoptes scabiei** gây ngứa dữ dội, tổn thương dạng rãnh ghẻ ở kẽ tay, cổ tay, bẹn.  

– **Chí rận (Pediculosis, Phthiriasis)**: Do **Pediculus humanus capitis (chí đầu), P. humanus corporis (chí thân), Pthirus pubis (rận mu)** gây ngứa nhiều.  

– **Ấu trùng ruồi chui dưới da (Myiasis)**: Do ấu trùng ruồi **Dermatobia hominis** ký sinh, gây sưng đỏ, đau nhức.  

**2. Bệnh do giun sán ký sinh ở da**  

– **Ấu trùng giun móc di chuyển dưới da (Cutaneous Larva Migrans – CLM)**: Do **Ancylostoma braziliense** (từ chó, mèo) gây đường ngoằn ngoèo dưới da.  

– **Bệnh giun chỉ (Filariasis, Onchocerciasis – Mù sông)**: Do giun chỉ **Wuchereria bancrofti, Brugia malayi** gây phù bạch huyết (chân voi).  

– **Ấu trùng sán lợn dưới da (Cysticercosis)**: Do **Taenia solium**, tạo nốt sần, đôi khi đau.  

**3. Bệnh do động vật nguyên sinh (Protozoa)**  

– **Leishmaniasis (Bệnh nhiệt đới do Leishmania)**: Do **Leishmania spp.**, gây loét lâu lành, lây qua muỗi cát.  

– **Nhiễm trùng da do amip (Acanthamoeba, Naegleria fowleri)**: Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.  

V.CÁC BỆNH DA DO DỊ ỨNG

**1. Viêm da dị ứng (Atopic dermatitis)**  

– Bệnh mạn tính, thường gặp ở trẻ em, gây khô da, ngứa, chàm hóa.  

– Liên quan đến cơ địa dị ứng (hen suyễn, viêm mũi dị ứng).  

**2. Viêm da tiếp xúc (Contact dermatitis)**  

– **Viêm da tiếp xúc kích ứng**: Do hóa chất mạnh (xà phòng, chất tẩy rửa…).  

– **Viêm da tiếp xúc dị ứng**: Do chất gây dị ứng (kim loại, mỹ phẩm, thuốc…).  

 **3. Mày đay (Urticaria, hives)**  

– Sẩn phù, ngứa, có thể cấp tính (vài giờ) hoặc mạn tính (kéo dài trên 6 tuần).  

– Do thực phẩm, thuốc, thời tiết, nhiễm trùng hoặc không rõ nguyên nhân.  

      **4. Phù mạch (Angioedema)**  

– Sưng nề sâu dưới da, thường ở môi, mí mắt, lưỡi, có thể nguy hiểm nếu gây tắc đường thở.  

– Có thể do dị ứng thực phẩm, thuốc (NSAIDs, penicillin), hoặc di truyền.  

 **5. Chàm (Eczema)**  

– Nhóm bệnh da viêm mạn tính, gồm **chàm thể tạng, chàm tiếp xúc, chàm đồng tiền…**  

– Gây khô da, mẩn đỏ, ngứa, rỉ dịch.  

**6. Viêm da do ánh sáng (Photodermatitis, Polymorphous Light Eruption – PMLE)**  

– Da đỏ, nổi mẩn khi tiếp xúc ánh nắng.  

– Có thể do thuốc nhạy cảm ánh sáng (tetracycline, NSAIDs, thuốc lợi tiểu…).  

**7. Ban dị ứng do thuốc (Drug Eruption, Exanthematous Drug Reaction)**  

– Gồm **ban đỏ, hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hội chứng hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN)**.  

– Có thể nguy hiểm nếu phản ứng nặng.  

**8. Viêm da cơ địa do thực phẩm**  

– Dị ứng sữa, trứng, hải sản, đậu phộng… gây phát ban, mày đay. 

VI.CÁC BỆNH DA TỰ MIỄN

**1. Bệnh bọng nước tự miễn**  

– **Pemphigus** (bọng nước trong biểu bì, dễ vỡ):  

  – **Pemphigus vulgaris**: Bọng nước ở da, niêm mạc, dễ trợt loét.  

  – **Pemphigus foliaceus**: Bọng nước nông, bong vảy, ít ảnh hưởng niêm mạc.  

– **Pemphigoid** (bọng nước dưới biểu bì, bền vững hơn):  

  – **Pemphigoid dạng bọng nước (Bullous pemphigoid)**: Thường gặp ở người già, bọng nước căng, ngứa.  

  – **Pemphigoid thai kỳ (Gestational pemphigoid)**: Xuất hiện trong thai kỳ, tự khỏi sau sinh.  

  – **Pemphigoid niêm mạc (Mucous membrane pemphigoid)**: Ảnh hưởng chủ yếu niêm mạc miệng, mắt.  

– **Dermatitis herpetiformis**: Liên quan bệnh Celiac, tổn thương dạng mụn nước, ngứa nhiều.  

**2. Lupus ban đỏ (Lupus erythematosus – LE)** 

– **Lupus ban đỏ hệ thống (SLE – Systemic lupus erythematosus)**: Ban cánh bướm trên mặt, rụng tóc, loét miệng, có thể ảnh hưởng nội tạng.  

– **Lupus ban đỏ dạng đĩa (Discoid lupus erythematosus – DLE)**: Ban đỏ có vảy, để lại sẹo teo da.  

– **Lupus do thuốc**: Giống SLE nhưng do phản ứng thuốc (hydralazine, isoniazid…).  

**3. Xơ cứng bì (Scleroderma)**  

– **Xơ cứng bì khu trú (Morphea)**: Mảng da cứng, màu ngà, không ảnh hưởng nội tạng.  

– **Xơ cứng bì toàn thể (Systemic sclerosis – SSc)**: Da dày cứng, biến dạng ngón tay, tổn thương mạch máu, nội tạng.  

**4. Bệnh mô liên kết hỗn hợp (Mixed Connective Tissue Disease – MCTD)**  

– Biểu hiện giống lupus, xơ cứng bì, viêm da cơ. 

**5. Viêm da cơ (Dermatomyositis)**  

– Ban tím quanh mắt (dấu hiệu heliotrope), sẩn Gottron trên khớp, yếu cơ.  

**6. Bệnh vảy nến (Psoriasis)**  

– Tế bào da tăng sinh nhanh, tạo mảng đỏ có vảy trắng, có thể kèm viêm khớp.  

**7. Bệnh bạch biến (Vitiligo)**  

– Mất sắc tố da do hệ miễn dịch tấn công tế bào hắc tố.  

VII. CÁC BỆNH CỦA TÓC

 **1. Bệnh rụng tóc (Alopecia)**  

– **Rụng tóc từng mảng (Alopecia areata)**: Rụng tóc theo từng đốm tròn, liên quan bệnh tự miễn.  

– **Rụng tóc androgen (Androgenetic alopecia)**: Rụng tóc kiểu hói ở nam, tóc thưa ở nữ.  

– **Rụng tóc do bệnh lý (Telogen effluvium)**: Rụng tóc sau stress, sốt cao, sinh con.  

– **Rụng tóc do hóa chất (Anagen effluvium)**: Rụng tóc do hóa trị, xạ trị.  

– **Rụng tóc sẹo (Cicatricial alopecia)**: Mất tóc vĩnh viễn do viêm, bỏng, chấn thương.  

 **2. Bất thường cấu trúc tóc**  

– **Tóc mọc xoắn (Pili torti)**: Sợi tóc xoắn quanh trục, dễ gãy.  

– **Tóc dạng tre (Trichorrhexis invaginata)**: Gặp trong hội chứng Netherton, tóc dễ đứt đoạn.  

– **Tóc rối bẩm sinh (Uncombable hair syndrome)**: Tóc dựng đứng, không chải mượt được.  

– **Tóc dễ gãy (Trichorrhexis nodosa)**: Do tác động cơ học hoặc hóa chất.  

**3. Bệnh da đầu gây rụng tóc**  

– **Viêm da tiết bã (Seborrheic dermatitis)**: Gàu nhiều, đỏ da đầu, ngứa.  

– **Nấm da đầu (Tinea capitis)**: Nhiễm nấm gây rụng tóc từng mảng, có thể có mủ.  

– **Vảy nến da đầu (Scalp psoriasis)**: Mảng đỏ có vảy trắng dày, dễ bong.  

– **Viêm nang lông da đầu (Folliculitis decalvans)**: Viêm nang lông mạn tính gây rụng tóc sẹo.  

**4. Bệnh sắc tố tóc**  

– **Bạch biến tóc (Poliosis)**: Một vùng tóc bạc do mất sắc tố.  

– **Tóc bạc sớm (Premature canities)**: Tóc bạc trước 25 tuổi, có thể do di truyền, stress.  

VIII. CÁC BỆNH CỦA MÓNG

**1. Bệnh nhiễm trùng móng**  

– **Nấm móng (Onychomycosis)**: Móng dày, đổi màu vàng/nâu, dễ gãy, do nấm sợi hoặc nấm men.  

– **Viêm quanh móng (Paronychia)**: Sưng đỏ, đau quanh móng, do vi khuẩn (cấp tính) hoặc nấm (mạn tính).  

– **Mụn cóc ở móng (Periungual warts)**: Do virus HPV, gây sùi quanh móng.  

– **Bệnh hạt cơm móng (Onychopapilloma)**: Dải dọc tăng sừng, có thể có mảng sừng dưới móng.  

**2. Rối loạn cấu trúc và hình dạng móng**  

– **Móng chẻ (Onychoschizia)**: Móng giòn, tách lớp ngang, thường do khô móng hoặc hóa chất.  

– **Móng lõm (Koilonychia)**: Móng lõm hình thìa, gặp trong thiếu sắt, bệnh di truyền.  

– **Móng hình dùi trống (Clubbing nails)**: Móng cong dày, gặp trong bệnh tim, phổi mạn tính.  

– **Móng sọc dọc (Onychorrhexis)**: Sọc dọc theo móng, thường do lão hóa, viêm khớp.  

– **Móng sọc ngang (Beau’s lines)**: Đường lằn ngang trên móng, do sốt cao, chấn thương hoặc bệnh hệ thống.  

– **Móng tách khỏi nền móng (Onycholysis)**: Móng bị tách, gặp trong nhiễm nấm, bệnh tuyến giáp.  

– **Móng dùi (Pincer nail)**: Móng cong quá mức, gây đau, có thể do di truyền hoặc viêm khớp.  

**3. Bệnh rối loạn sắc tố móng**  

– **Móng trắng (Leukonychia)**: Móng trắng do chấn thương, thiếu kẽm hoặc bệnh hệ thống.  

– **Móng vàng (Yellow Nail Syndrome)**: Móng vàng, dày, chậm mọc, liên quan bệnh phổi, phù bạch huyết.  

– **Móng xanh (Chromonychia)**: Do nhiễm vi khuẩn **Pseudomonas aeruginosa** hoặc ngộ độc kim loại.  

– **Móng sọc nâu/đen (Longitudinal melanonychia)**: Có thể do sắc tố bình thường hoặc dấu hiệu ung thư hắc tố móng.  

 **4. Bệnh móng do bệnh lý toàn thân**  

– **Móng Terry (Terry’s nails)**: Móng trắng phần lớn, chỉ còn dải hồng nhỏ ở đầu móng, gặp trong suy gan, tiểu đường.  

– **Móng Muehrcke (Muehrcke’s lines)**: Vạch trắng ngang đôi, do giảm albumin máu.  

– **Móng Lindsay (Lindsay’s nails – Half-and-half nails)**: Phần dưới móng trắng, phần trên nâu, gặp trong bệnh thận mạn.  

IX. CÁC BỆNH NANG LÔNG

**Các bệnh của nang lông**  

 **1. Bệnh nhiễm trùng nang lông**  

– **Viêm nang lông (Folliculitis)**: Nang lông bị viêm do vi khuẩn (thường là *Staphylococcus aureus*), nấm hoặc virus. 

  – **Viêm nang lông do vi khuẩn**: Mụn đỏ, có mủ, ngứa hoặc đau.  

  – **Viêm nang lông do nấm (Tinea barbae, Tinea capitis)**: Gặp ở da đầu, vùng râu, có thể gây rụng tóc.  

  – **Viêm nang lông do virus (Herpetic folliculitis)**: Mụn nước nhỏ trên nền viêm đỏ, do herpes virus.  

  – **Viêm nang lông do ký sinh trùng (Demodex folliculitis)**: Gặp ở mặt, có thể liên quan đến bệnh rosacea.  

– **Nhọt (Furuncle) và chùm nhọt (Carbuncle)**: 

  – Nhọt là viêm nang lông sâu, tạo ổ áp xe nhỏ.  

  – Chùm nhọt là nhiều nhọt tụ lại, thường gặp ở cổ, lưng.  

– **Viêm mô tế bào quanh nang lông (Cellulitis)**: Viêm nhiễm lan rộng từ nang lông vào mô dưới da.  

**2. Bệnh viêm mạn tính của nang lông**  

– **Viêm tuyến mồ hôi mủ (Hidradenitis suppurativa)**: Viêm nang lông mạn tính, hình thành ổ áp xe, thường ở nách, bẹn.  

– **Viêm nang lông do cạo râu (Pseudofolliculitis barbae)**: Lông mọc ngược gây viêm, gặp nhiều ở nam giới.  

– **Lông mọc ngược (Ingrown hair)**: Lông cuộn lại mọc vào trong da, gây viêm đỏ.  

**3. Rối loạn cấu trúc và chức năng nang lông** 

– **Dày sừng nang lông (Keratosis pilaris)**: Da sần sùi, thô ráp do tắc nghẽn lỗ chân lông.  

– **Rậm lông (Hirsutism)**: Mọc lông nhiều bất thường ở nữ, thường liên quan đến rối loạn nội tiết.  

– **Rụng lông (Hypotrichosis)**: Giảm mật độ lông, có thể do di truyền hoặc bệnh lý.  

X. CÁC BỆNH DA CÓ RỐI LOẠN SẮC TỐ

**Các bệnh da có rối loạn sắc tố**  

 **1. Bệnh da tăng sắc tố** (Da sậm màu hơn bình thường)  

– **Nám da (Melasma)**: Xuất hiện mảng tăng sắc tố nâu, thường gặp ở mặt, liên quan đến hormone và ánh nắng.  

– **Tàn nhang (Freckles)**: Đốm nâu nhỏ trên da, tăng lên khi tiếp xúc ánh nắng.  

– **Bớt sắc tố (Café-au-lait spots)**: Mảng nâu nhạt bẩm sinh, có thể liên quan đến bệnh lý di truyền như u sợi thần kinh.  

– **Tăng sắc tố sau viêm (Post-inflammatory hyperpigmentation – PIH)**: Xuất hiện sau tổn thương da (mụn, chàm, bỏng, vết thương).  

– **Tăng sắc tố do thuốc**: Một số thuốc như minocycline, amiodarone, hydroquinone có thể gây sạm da.  

– **Bệnh Addison**: Rối loạn nội tiết gây sạm da toàn thân, đặc biệt vùng nếp gấp, niêm mạc.  

**2. Bệnh da giảm hoặc mất sắc tố** (Da nhạt màu hơn bình thường)  

– **Bạch biến (Vitiligo)**: Mất sắc tố từng mảng do rối loạn miễn dịch tấn công tế bào melanocyte.  

– **Bạch tạng (Albinism)**: Rối loạn di truyền làm giảm tổng hợp melanin, da và tóc trắng bẩm sinh.  

– **Bớt giảm sắc tố (Nevus depigmentosus, Nevus achromicus)**: Mảng da trắng bẩm sinh, ổn định theo thời gian.  

– **Giảm sắc tố sau viêm**: Gặp sau tổn thương da, viêm da cơ địa, vảy nến, bỏng.  

– **Phong thể mất sắc tố (Leprosy – Hypopigmented patches)**: Vùng giảm sắc tố kèm mất cảm giác do nhiễm khuẩn *Mycobacterium leprae*. 

**3. Rối loạn sắc tố hỗn hợp** (Vùng da vừa có tăng sắc tố vừa có giảm sắc tố) 

– **Bệnh chàm bạch sản (Pityriasis alba)**: Đốm giảm sắc tố nhẹ trên mặt, thường gặp ở trẻ em.  

– **Bệnh lang ben (Tinea versicolor)**: Do nấm *Malassezia*, gây đốm giảm hoặc tăng sắc tố.  

– **Hội chứng Vogt-Koyanagi-Harada (VKH)**: Bệnh tự miễn gây mất sắc tố da kèm viêm mắt, thần kinh.  

XI. CÁC BỆNH DA CÓ SỰ KẾT HỢP NHIỄM KHUẨN VÀ DỊ ỨNG

**1. Chàm nhiễm khuẩn (Eczematous infection)** 

– **Viêm da cơ địa bội nhiễm** (*Eczema superinfected*):  

  – Bệnh nhân viêm da cơ địa dễ bị bội nhiễm vi khuẩn (*Staphylococcus aureus*, *Streptococcus*), virus (*HSV* – chàm vi rút Kaposi), hoặc nấm.  

  – Triệu chứng: Da đỏ, rỉ dịch, có mụn mủ, có thể sốt.  

– **Viêm da tiếp xúc dị ứng bội nhiễm** (*Allergic contact dermatitis with infection*):  

  – Da bị viêm do tiếp xúc dị nguyên (hóa chất, kim loại, mỹ phẩm…), sau đó bội nhiễm vi khuẩn.  

  – Triệu chứng: Ngứa, mảng đỏ, nổi mụn nước, có mủ.  

**2. Hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử thượng bì nhiễm độc (SJS/TEN)**  

– Bệnh lý da nguy hiểm do phản ứng quá mẫn với thuốc, nhưng có thể bội nhiễm vi khuẩn (*Staphylococcus*, *Pseudomonas*).  

– Triệu chứng: Loét da, bong tróc biểu bì, tổn thương niêm mạc, sốt cao.  

 **3. Viêm mô tế bào dị ứng (Erysipelas with allergic reaction)**  

– Viêm mô tế bào (*Erysipelas, Cellulitis*) do vi khuẩn (*Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus*), nhưng có thể kích hoạt phản ứng dị ứng làm sưng nề, ngứa nhiều.  

– Triệu chứng: Da đỏ, sưng đau, sốt, có thể nổi mề đay quanh vùng tổn thương.  

 **4. Mày đay nhiễm khuẩn (Infectious urticaria)**  

– Một số vi khuẩn (*Helicobacter pylori, Streptococcus, Staphylococcus*) có thể kích thích hệ miễn dịch gây nổi mề đay.  

– Triệu chứng: Sẩn ngứa, phù mạch, có thể sốt, đau bụng.  

 **5. Viêm nang lông dị ứng (Allergic folliculitis)**  

– Viêm nang lông do vi khuẩn, nhưng có cơ chế dị ứng khi tiếp xúc với hóa chất, thuốc hoặc mỹ phẩm.  

– Triệu chứng: Mụn đỏ quanh nang lông, có mủ, ngứa nhiều.  

XII. CÁC BỆNH DA CÓ SỰ KẾT HỢP NHIỄM NẤM VÀ DỊ ỨNG

 **1. Hiện tượng “Id” (Dermatophytid reaction)**  

– **Dát – sẩn dị ứng do nhiễm nấm (Id reaction, Dermatophytid)**:  

  – Là phản ứng dị ứng xa nơi nhiễm nấm chính.  

  – Thường gặp ở người bị nấm da, nấm chân (*Tinea pedis*), nấm móng (*Onychomycosis*). 

  – Triệu chứng: Ngứa, nổi ban đỏ, mụn nước ở lòng bàn tay, cẳng chân dù vùng này không có nấm.  

**2. Viêm da tiết bã bội nhiễm nấm (Seborrheic dermatitis with Malassezia overgrowth)**  

– Do nấm men *Malassezia* tăng sinh, kết hợp với yếu tố cơ địa dị ứng.  

– Thường gặp ở người có cơ địa viêm da cơ địa, người suy giảm miễn dịch.  

– Triệu chứng: Da đỏ, bong vảy nhờn ở mặt, da đầu, ngứa nhiều.  

**3. Viêm da cơ địa bội nhiễm nấm (Eczema with fungal superinfection)**  

– Người bị viêm da cơ địa dễ bị nhiễm nấm, nhất là *Candida* hoặc *Malassezia*.  

– Triệu chứng: Mảng viêm đỏ, nứt nẻ, có thể có bợn trắng, ngứa tăng lên khi bôi corticoid.  

**4. Nấm Candida và viêm da dị ứng tiếp xúc (Candida-associated allergic contact dermatitis)**  

– Do nhiễm *Candida albicans*, nhưng có yếu tố dị ứng với hóa chất, mỹ phẩm, thuốc kháng sinh.  

– Triệu chứng: Mảng đỏ, mụn nước, ngứa, đau rát, thường ở vùng kẽ (bẹn, nách).  

         **5. Viêm nang lông do nấm và dị ứng (Pityrosporum folliculitis)**  

– Do nấm *Malassezia* gây viêm nang lông, thường gặp ở người có cơ địa dị ứng.  

– Triệu chứng: Mụn đỏ, mụn mủ nhỏ, ngứa nhiều, thường ở lưng, ngực, vai.  

**6. Chàm bội nhiễm nấm (Mycotic eczema)**  

– Chàm mãn tính nhưng có nhiễm nấm, thường là *Candida* hoặc nấm sợi tơ (*dermatophytes*).  

– Triệu chứng: Mảng viêm đỏ, tróc vảy, có thể có mụn nước, ngứa dữ dội.  

XIII. CÁC BỆNH DA CÓ NHIỄM KHUẨN, NHIỄM NẤM VÀ DỊ ỨNG

 **1. Viêm da cơ địa bội nhiễm hỗn hợp (Atopic dermatitis with mixed infection)** 

– Người bị **viêm da cơ địa** dễ bị **bội nhiễm vi khuẩn (*Staphylococcus aureus*, *Streptococcus*)** và **nấm (*Malassezia*, *Candida*)**.  

– Triệu chứng:  

  – Mảng viêm đỏ, ngứa dữ dội, có vảy, rỉ dịch.  

  – Xuất hiện mụn mủ, có thể có mảng trắng hoặc vảy nhờn.  

**2. Viêm da tiết bã bội nhiễm (Seborrheic dermatitis with secondary infection)**  

– **Nấm men *Malassezia*** đóng vai trò chính, nhưng vi khuẩn (*Staphylococcus aureus*, *Propionibacterium acnes*) có thể bội nhiễm trên nền cơ địa dị ứng.  

– Triệu chứng:  

  – Bong vảy nhờn, đỏ da, ngứa vùng mặt, da đầu, ngực.  

  – Có thể có mụn mủ, chảy dịch nếu bội nhiễm vi khuẩn.  

**3. Viêm nang lông hỗn hợp (Mixed folliculitis)** 

– Viêm nang lông có thể do **vi khuẩn (*Staphylococcus aureus*), nấm (*Malassezia*), và phản ứng dị ứng với mỹ phẩm, hóa chất.**  

– Triệu chứng:  

  – Mụn đỏ, mụn mủ nhỏ quanh nang lông.  

  – Ngứa nhiều, có thể lan rộng.  

**4. Hội chứng ID (Dermatophytid reaction with bacterial superinfection)**  

– Người bị nấm da (*dermatophyte*) có thể kích hoạt phản ứng dị ứng xa nơi tổn thương, đồng thời bị bội nhiễm vi khuẩn. 

– Triệu chứng:  

  – Vùng tổn thương chính: Nấm da với vảy, viền gồ cao, có thể có mủ nếu bội nhiễm vi khuẩn. 

  – Vùng xa: Nổi mẩn đỏ, ngứa giống chàm dị ứng.  

**5. Chàm bội nhiễm hỗn hợp (Eczematous infection with bacterial and fungal involvement)**  

– Bệnh nhân **chàm mãn tính** có thể bị **nhiễm vi khuẩn (*Staphylococcus*, *Streptococcus*) và nấm (*Candida*, *dermatophytes*)** đồng thời.  

– Triệu chứng:  

  – Mảng viêm đỏ, nứt nẻ, có vảy.  

  – Ngứa dữ dội, có thể có mụn mủ, rỉ dịch.  

**6. Viêm kẽ hỗn hợp (Intertrigo with mixed infection)**  

– Vùng nếp gấp da (bẹn, nách, dưới vú) dễ bị **kích ứng (dị ứng), nhiễm nấm (*Candida*), và bội nhiễm vi khuẩn (*Staphylococcus*, *Streptococcus*)**.  

– Triệu chứng:  

  – Da đỏ, ẩm ướt, tróc vảy, có thể có mủ hoặc dịch tiết mùi hôi.  

  – Ngứa nhiều, có thể đau rát.  

XIV. CÁC BỆNH DA CÓ KẾT HỢP NHIỄM VIRUS VÀ DỊ ỨNG

 **1. Chàm nhiễm virus (Eczema herpeticum, Kaposi varicelliform eruption)** 

– **Nguyên nhân**: Virus Herpes simplex (HSV-1, HSV-2) bội nhiễm trên nền viêm da cơ địa hoặc viêm da tiếp xúc dị ứng.  

– **Triệu chứng**:  

  – Mụn nước đau rát, lan nhanh thành mảng, kèm sốt, sưng hạch.  

  – Dễ nhầm với viêm da dị ứng bội nhiễm vi khuẩn.  

– **Thường gặp ở**: Người có viêm da cơ địa, suy giảm miễn dịch.  

 **2. Hội chứng Gianotti-Crosti (Papular acrodermatitis of childhood)**  

– **Nguyên nhân**: Virus EBV, CMV, HBV, Coxsackie A gây phát ban dạng dị ứng.  

– **Triệu chứng**:  

  – Sẩn đỏ, sẩn mụn nước ở mặt, mông, chi, không ngứa nhiều.  

  – Hạch to, có thể kèm sốt nhẹ.  

– **Thường gặp ở**: Trẻ nhỏ 1-6 tuổi.  

**3. Phản ứng mày đay do virus (Viral urticaria)**  

– **Nguyên nhân**: Virus cúm, adenovirus, enterovirus, EBV kích thích phản ứng dị ứng.  

– **Triệu chứng**:  

  – Sẩn mày đay đỏ, ngứa, có thể kèm phù mạch.  

  – Xuất hiện cùng lúc với sốt, viêm họng, nhiễm siêu vi.  

– **Thường gặp ở**: Trẻ em, người có cơ địa dị ứng.  

**4. Sởi biến chứng dị ứng (Morbilliform drug eruption in measles)**  

– **Nguyên nhân**: Virus sởi kích hoạt viêm da dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với thuốc hạ sốt, kháng sinh.  

– **Triệu chứng**:  

  – Phát ban sởi lan tỏa, kèm ngứa, nổi mày đay.  

  – Có thể có phù mạch, bong da.  

– **Thường gặp ở**: Trẻ nhỏ, người suy giảm miễn dịch.  

**5. Viêm da tiếp xúc dị ứng bội nhiễm virus (Allergic contact dermatitis with viral superinfection)**  

– **Nguyên nhân**: Da bị kích ứng bởi hóa chất, mỹ phẩm, sau đó bội nhiễm virus (HSV, VZV).  

– **Triệu chứng**:  

  – Mảng viêm đỏ, ngứa, có mụn nước hoặc loét.  

  – Đau rát, có thể có sốt nhẹ.  

– **Thường gặp ở**: Người có tiền sử dị ứng da. 

**6. Chốc dạng thủy đậu do Coxsackie (Varicella-like exanthem caused by Coxsackie virus)**  

– **Nguyên nhân**: Virus Coxsackie A gây ban dạng thủy đậu trên nền cơ địa dị ứng.  

– **Triệu chứng**:  

  – Mụn nước lan rộng, ngứa nhẹ, không đau rát như thủy đậu.  

  – Không để lại sẹo trừ khi bội nhiễm vi khuẩn.  

– **Thường gặp ở**: Trẻ em có cơ địa dị ứng. 

XV. CÁC BỆNH DA CÓ KẾT HỢP NHIỄM VIRUS, NHIỄM KHUẨN, NHIỄM NẤM

 **1. Viêm da cơ địa bội nhiễm hỗn hợp**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Herpes simplex (HSV-1, HSV-2).  

  – **Vi khuẩn**: *Staphylococcus aureus*, *Streptococcus pyogenes*.  

  – **Nấm**: *Malassezia*, *Candida*.  

– **Triệu chứng**:  

  – Vùng da đỏ, bong vảy, ngứa dữ dội.  

  – Mụn nước, rỉ dịch, có thể đóng vảy tiết vàng.  

  – Nếu bội nhiễm Herpes, xuất hiện mụn nước đau rát lan rộng.  

**2. Hội chứng Kaposi-Juliusberg (Eczema herpeticum bội nhiễm vi khuẩn và nấm)**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Herpes simplex (HSV-1, HSV-2).  

  – **Vi khuẩn**: *Staphylococcus aureus*, *Streptococcus pyogenes*.  

  – **Nấm**: *Candida*, *Malassezia*.  

– **Triệu chứng**:  

  – Mụn nước, mụn mủ trên nền da viêm, có thể loét, đau rát.  

  – Sốt cao, nổi hạch, nguy cơ nhiễm trùng huyết.  

  – Tổn thương lan rộng nếu không điều trị kịp thời.  

– **Đối tượng nguy cơ**: Người bị viêm da cơ địa, suy giảm miễn dịch.  

 **3. Viêm nang lông hỗn hợp do virus, vi khuẩn và nấm**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Molluscum contagiosum, Herpes simplex.  

  – **Vi khuẩn**: *Staphylococcus aureus*.  

  – **Nấm**: *Malassezia*, *Trichophyton*.  

– **Triệu chứng**:  

  – Mụn mủ nhỏ quanh nang lông, có vảy hoặc mảng đỏ.  

  – Đau rát, ngứa, có thể lan rộng thành nhọt.  

  – Trường hợp nặng: Xuất hiện vết loét, đóng vảy tiết vàng.  

**4. Chốc hóa bội nhiễm nấm và virus**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Herpes simplex, Coxsackie virus.  

  – **Vi khuẩn**: *Staphylococcus aureus*, *Streptococcus pyogenes*.  

  – **Nấm**: *Candida*, *Malassezia*.  

– **Triệu chứng**:  

  – Mảng đỏ, vảy tiết vàng, loét nông, có thể rỉ dịch.  

  – Đau rát, ngứa, lan nhanh trên da.  

  – Có thể có sốt nếu nhiễm trùng lan rộng.  

 **5. Viêm kẽ hỗn hợp (Intertrigo with mixed infection)**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: HPV, HSV.  

  – **Vi khuẩn**: *Corynebacterium*, *Staphylococcus aureus*.  

  – **Nấm**: *Candida*, *Malassezia*.  

– **Triệu chứng**:  

  – Da đỏ, ẩm ướt, có mụn mủ, mảng trắng hoặc vảy.  

  – Đau rát, mùi hôi, có thể loét.  

  – Thường gặp ở nếp gấp da: bẹn, nách, dưới vú.  

 **6. Loét da mãn tính bội nhiễm đa tác nhân**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Herpes simplex, HPV.  

  – **Vi khuẩn**: *Pseudomonas aeruginosa*, *Staphylococcus aureus*.  

  – **Nấm**: *Candida*, *Aspergillus*.  

– **Triệu chứng**:  

  – Loét sâu, lâu lành, có dịch tiết, có thể hoại tử.  

  – Đau rát, sưng viêm, có mùi hôi.  

  – Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch, tiểu đường.  

XVI. CÁC BỆNH DA CÓ NHIỄM KHUẨN, NHIỄM NẤM, NHIỄM VIRUS VÀ DỊ ỨNG

**1. Viêm da cơ địa bội nhiễm đa tác nhân**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Herpes simplex (HSV-1, HSV-2).  

  – **Vi khuẩn**: *Staphylococcus aureus*, *Streptococcus pyogenes*.  

  – **Nấm**: *Candida albicans*, *Malassezia*.  

  – **Dị ứng**: Cơ địa dị ứng (viêm da cơ địa).  

– **Triệu chứng**:  

  – Tổn thương da đỏ, bong vảy, có mụn nước, mụn mủ.  

  – Ngứa nhiều, chảy dịch, có thể loét.  

  – Nếu nhiễm HSV, xuất hiện mụn nước đau rát lan rộng.  

– **Thường gặp ở**: Trẻ em, người có viêm da cơ địa nặng.  

 **2. Hội chứng Kaposi-Juliusberg (Eczema herpeticum bội nhiễm vi khuẩn và nấm)** 

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Herpes simplex (HSV-1, HSV-2).  

  – **Vi khuẩn**: *Staphylococcus aureus*, *Streptococcus pyogenes*.  

  – **Nấm**: *Candida albicans*, *Malassezia*.  

  – **Dị ứng**: Kích hoạt bởi viêm da cơ địa.  

– **Triệu chứng**:  

  – Mụn nước, mụn mủ trên nền da viêm đỏ.  

  – Đau rát, có thể lan rộng, sốt, hạch to.  

  – Nguy cơ nhiễm trùng huyết nếu không điều trị kịp thời.  

**3. Viêm nang lông hỗn hợp do virus, vi khuẩn, nấm và dị ứng**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Molluscum contagiosum, Herpes simplex.  

  – **Vi khuẩn**: *Staphylococcus aureus*.  

  – **Nấm**: *Malassezia*, *Trichophyton*.  

  – **Dị ứng**: Do hóa chất, mỹ phẩm, thời tiết.  

– **Triệu chứng**:  

  – Mụn mủ quanh nang lông, có vảy, ngứa.  

  – Nếu nhiễm HSV, có thể xuất hiện mụn nước đau rát.  

  – Nếu bội nhiễm nấm, có vảy mảng hoặc sẩn đỏ.  

           **4. Viêm kẽ hỗn hợp do virus, vi khuẩn, nấm và dị ứng**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: HPV, HSV.  

  – **Vi khuẩn**: *Corynebacterium*, *Staphylococcus aureus*.  

  – **Nấm**: *Candida*, *Malassezia*.  

  – **Dị ứng**: Ma sát, mồ hôi, chất tẩy rửa.  

– **Triệu chứng**:  

  – Vùng da kẽ bị đỏ, ẩm ướt, có vảy hoặc mụn mủ.  

  – Đau rát, ngứa, có mùi hôi.  

  – Thường xuất hiện ở nếp gấp da: bẹn, nách, dưới vú.  

**5. Chàm tiếp xúc bội nhiễm đa tác nhân**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Herpes simplex, Varicella-zoster virus.  

  – **Vi khuẩn**: *Staphylococcus aureus*, *Streptococcus pyogenes*.  

  – **Nấm**: *Candida*, *Malassezia*.  

  – **Dị ứng**: Mỹ phẩm, hóa chất, kim loại.  

– **Triệu chứng**:  

  – Mảng viêm đỏ, nổi mụn nước, rỉ dịch.  

  – Có thể loét, đóng vảy tiết nếu nhiễm khuẩn.  

  – Nếu nhiễm HSV, xuất hiện mụn nước đau rát.  

 **6. Loét da mãn tính bội nhiễm đa tác nhân**  

– **Nguyên nhân**:  

  – **Virus**: Herpes simplex, HPV.  

  – **Vi khuẩn**: *Pseudomonas aeruginosa*, *Staphylococcus aureus*.  

  – **Nấm**: *Candida*, *Aspergillus*.  

  – **Dị ứng**: Viêm da cơ địa, bệnh tự miễn.  

– **Triệu chứng**:  

  – Vết loét sâu, lâu lành, có mùi hôi.  

  – Xuất hiện vảy tiết vàng, có thể hoại tử.  

  – Đau rát, sưng viêm, có nguy cơ nhiễm trùng huyết.  

XVII. CÁC BỆNH DA ĐẦU

**1. Bệnh viêm nhiễm da đầu**  

– **Viêm da tiết bã**: Da đầu đỏ, bong vảy nhờn, ngứa.  

– **Viêm nang lông da đầu**: Mụn mủ quanh chân tóc, có thể đau.  

– **Chốc đầu (Impetigo)**: Mụn nước vỡ, đóng vảy vàng, do vi khuẩn *Staphylococcus aureus* hoặc *Streptococcus pyogenes*.  

– **Nấm da đầu (Tinea capitis)**: Gây rụng tóc từng mảng, có vảy, do nấm *Trichophyton* hoặc *Microsporum*.  

– **Áp xe da đầu**: Nhiễm trùng nặng gây sưng đau, mưng mủ.  

**2. Bệnh tự miễn và viêm mạn tính**  

– **Vảy nến da đầu**: Mảng đỏ dày, có vảy trắng bạc, ngứa.  

– **Lichen phẳng da đầu**: Rụng tóc thành sẹo, tổn thương sần tím.  

– **Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và lupus da mạn tính**: Rụng tóc, tổn thương dạng đĩa đỏ có vảy.  

– **Xơ cứng bì da đầu**: Da đầu cứng, mất tóc vĩnh viễn.  

**3. Bệnh do ký sinh trùng**  

– **Chấy rận (Pediculosis capitis)**: Ngứa nhiều, thấy trứng chấy bám vào tóc.  

– **Ghẻ da đầu (Scabies)**: Ngứa dữ dội, thấy rãnh ghẻ.  

**4. Rối loạn tuyến bã nhờn và bệnh da đầu khác** 

– **Tóc dầu (Seborrhea)**: Da đầu nhờn nhiều, dễ bết dính.  

– **Tóc khô, dễ gãy**: Do mất cân bằng độ ẩm, thiếu dinh dưỡng.  

– **Rụng tóc từng mảng (Alopecia areata)**: Do rối loạn miễn dịch.  

– **Hói đầu (Androgenetic alopecia)**: Do di truyền, rụng tóc dần dần.  

XX. CÁC BỆNH TUYẾN BÃ, NANG LÔNG

**1. Bệnh của tuyến bã nhờn**  

– **Mụn trứng cá (Acne vulgaris)**: Do tắc nghẽn tuyến bã, viêm nang lông, gây mụn đầu trắng, mụn đầu đen, mụn viêm.  

– **Tuyến bã nhờn tăng tiết (Seborrhea)**: Da dầu, bóng nhờn, dễ nổi mụn.  

– **Viêm da tiết bã (Seborrheic dermatitis)**: Bong vảy, đỏ, nhờn vùng da có nhiều tuyến bã (da đầu, mặt, ngực).  

– **U tuyến bã (Sebaceous adenoma)**: U lành tính tuyến bã, thường gặp ở người lớn tuổi.  

– **Carcinoma tuyến bã (Sebaceous carcinoma)**: Ung thư tuyến bã, hiếm gặp nhưng nguy hiểm.  

 **2. Bệnh của nang lông**  

– **Viêm nang lông (Folliculitis)**: Mụn mủ nhỏ quanh nang lông, có thể do vi khuẩn, nấm hoặc virus.  

– **Nhọt (Furuncle)**: Viêm nhiễm nang lông sâu, sưng đỏ, đau, có mủ.  

– **Carbuncle**: Tập hợp nhiều nhọt, nhiễm trùng sâu lan rộng. 

– **Lông mọc ngược (Pseudofolliculitis barbae)**: Lông quặp vào trong, gây viêm.  

– **Viêm nang lông do nấm (Tinea folliculitis)**: Do nấm *Malassezia* hoặc *Trichophyton*, gây mụn đỏ, ngứa.  

– **Viêm nang lông tăng bạch cầu ái toan (Eosinophilic folliculitis)**: Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch, gây mụn đỏ ngứa. 

– **Hidradenitis suppurativa (Viêm tuyến mồ hôi mưng mủ)**: Viêm nang lông mạn tính, gây ổ áp xe và sẹo, thường ở nách, bẹn.  

**3. Các bệnh kết hợp tuyến bã và nang lông** 

– **Mụn trứng cá đỏ (Rosacea)**: Viêm tuyến bã mạn tính, gây đỏ da mặt, giãn mạch, mụn mủ.  

– **Dày sừng nang lông (Keratosis pilaris)**: Da sần sùi, tắc nghẽn lỗ chân lông, thường ở cánh tay, đùi.  

XVIII. CÁC BỆNH CÓ KHỐI U TRÊN DA

 **1. Khối u da lành tính**  

 **U từ tế bào biểu bì**  

– **U nhú da (Acrochordon, Skin tag)**: Mụn thịt nhỏ, mềm, thường ở cổ, nách.  

– **Mụn cóc (Warts – Verruca)**: Do virus HPV, sần sùi, có thể đau.  

– **Dày sừng tiết bã (Seborrheic keratosis)**: Mảng sần màu nâu, đen, phát triển chậm.  

 **U từ tuyến bã và nang lông**  

– **U tuyến bã (Sebaceous adenoma)**: Nốt màu vàng nhạt, thường ở mặt.  

– **U tuyến mồ hôi (Syringoma)**: Nốt nhỏ quanh mắt, không đau.  

– **U lông (Pilomatricoma)**: U cứng dưới da, phát triển từ tế bào nang lông.  

**U từ tế bào sắc tố**  

– **Nốt ruồi (Nevus, Mole)**: Đốm nâu hoặc đen, có thể phẳng hoặc gồ lên.  

– **Bớt sắc tố (Congenital melanocytic nevus)**: Xuất hiện từ nhỏ, có thể to dần.  

**U từ mô liên kết và mạch máu**  

– **U xơ da (Dermatofibroma)**: Cục cứng nhỏ, thường ở chân.  

– **U mạch máu (Hemangioma, Cherry angioma)**: Nốt đỏ do tăng sinh mạch máu.  

– **U bạch huyết (Lymphangioma)**: Nốt nhỏ chứa dịch trong.  

 **2. Khối u da tiền ung thư**  

– **Dày sừng ánh sáng (Actinic keratosis)**: Vảy sừng, có thể tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào vảy.  

– **Nevus loạn sản (Dysplastic nevus)**: Nốt ruồi không đều màu, có nguy cơ tiến triển thành ung thư hắc tố.  

 **3. Khối u da ác tính (Ung thư da)**  

 **Ung thư từ tế bào biểu bì**  

– **Ung thư biểu mô tế bào đáy (Basal cell carcinoma – BCC)**: Phổ biến nhất, tổn thương bóng, loét chậm, ít di căn.  

– **Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma – SCC)**: Vết loét, sẩn đỏ, có thể lan rộng.  

**Ung thư từ tế bào sắc tố**  

– **U hắc tố ác tính (Melanoma)**: Nguy hiểm nhất, có thể di căn sớm.  

**Ung thư từ mô liên kết và mạch máu**  

– **Sarcoma Kaposi**: Các mảng đỏ tím, liên quan đến suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS).  

– **Dermatofibrosarcoma protuberans (DFSP)**: U xơ phát triển chậm nhưng xâm lấn sâu.  

XIX. CÁC BỆNH DA DO TIA XẠ VÀ ÁNH NẮNG

 **1. Bệnh da do tia xạ (Bức xạ ion hóa)**  

– **Viêm da do tia xạ cấp tính**: Ban đỏ, phồng rộp, loét da sau tiếp xúc tia xạ mạnh (như xạ trị ung thư).  

– **Viêm da do tia xạ mạn tính**: Da khô, teo da, giãn mạch, tăng sắc tố.  

– **Ung thư da do tia xạ**: Nguy cơ ung thư biểu mô tế bào vảy và u hắc tố ác tính sau phơi nhiễm tia xạ kéo dài.  

**2. Bệnh da do ánh nắng (Tia cực tím – UV)** 

**Tổn thương cấp tính**  

– **Bỏng nắng (Sunburn)**: Da đỏ, rát, phồng rộp sau tiếp xúc ánh nắng mạnh.  

– **Mày đay do ánh nắng (Solar urticaria)**: Nổi mẩn đỏ, ngứa khi ra nắng.  

 **Tổn thương mạn tính**  

– **Lão hóa da do ánh nắng (Photoaging)**: Da nhăn nheo, sạm màu, mất đàn hồi.  

– **Dày sừng ánh sáng (Actinic keratosis)**: Mảng da sần sùi, có thể tiến triển thành ung thư.  

– **Dày sừng dạng sừng (Arsenical keratosis)**: Tổn thương giống dày sừng ánh sáng, thường gặp ở người tiếp xúc arsen.  

**Rối loạn sắc tố do ánh nắng**  

– **Bớt nắng (Freckles, Ephelides)**: Đốm nâu nhỏ, tăng đậm khi tiếp xúc ánh nắng.  

– **Nám da (Melasma)**: Mảng sắc tố nâu, đối xứng trên mặt, liên quan đến ánh nắng và nội tiết tố.  

– **Bạch biến (Vitiligo)**: Mất sắc tố da, có thể khởi phát hoặc nặng hơn do ánh nắng.  

 **Ung thư da liên quan đến ánh nắng**  

– **Ung thư biểu mô tế bào đáy (Basal cell carcinoma – BCC)**: Thường gặp ở vùng phơi nắng (mũi, trán, tai).  

– **Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma – SCC)**: Xuất hiện trên nền dày sừng ánh sáng.  

– **U hắc tố ác tính (Melanoma)**: Nguy hiểm nhất, liên quan đến cháy nắng nhiều lần.  

XX. CÁC BỆNH CÓ TỔN THƯƠNG TIỀN UNG THƯ

VÀ UNG THƯ DA

 **I. Tổn thương tiền ung thư da**  

1. **Dày sừng ánh sáng (Actinic keratosis)** 

   – Mảng da sần sùi, có vảy, màu đỏ hoặc nâu.  

   – Xuất hiện ở vùng da tiếp xúc nhiều với ánh nắng (mặt, tay, tai).  

   – Có thể tiến triển thành **ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC)**.  

2. **Dày sừng dạng sừng (Arsenical keratosis)** 

   – Tổn thương sần sùi ở lòng bàn tay, bàn chân.  

   – Liên quan đến tiếp xúc arsen kéo dài.  

   – Nguy cơ cao phát triển thành **ung thư biểu mô tế bào vảy**.  

3. **Bạch sản (Leukoplakia)**  

   – Mảng trắng trên niêm mạc miệng, lưỡi, môi.  

   – Thường gặp ở người hút thuốc lá, uống rượu.  

   – Có thể chuyển thành **ung thư biểu mô tế bào vảy**.  

4. **Bệnh Bowen (Bowen’s disease – SCC tại chỗ)** 

   – Mảng đỏ, bong vảy, bờ không rõ ràng.  

   – Là **ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ**, có nguy cơ xâm lấn.  

5. **Nevus loạn sản (Dysplastic nevus)**  

   – Nốt ruồi không đều màu, bờ nham nhở, kích thước lớn hơn 6mm.  

   – Có thể tiến triển thành **u hắc tố ác tính (Melanoma)**.  

**II. Ung thư da**  

1. **Ung thư biểu mô tế bào đáy (Basal cell carcinoma – BCC)**  

   – **Phổ biến nhất**, nhưng ít di căn.  

   – Thường xuất hiện ở vùng da tiếp xúc ánh nắng (mặt, mũi, tai).  

   – Dạng tổn thương:  

     – Dạng cục: Nốt bóng, mạch máu giãn.  

     – Dạng loét: Loét chậm lành, bờ nhô cao.  

     – Dạng xơ hóa: Mảng trắng cứng, thâm nhiễm sâu.  

2. **Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma – SCC)**  

   – Phát triển từ **dày sừng ánh sáng, bệnh Bowen**.  

   – Tổn thương: Nốt sùi, loét, bờ không đều, dễ chảy máu.  

   – Nguy cơ di căn hạch và xa cao hơn BCC.  

3. **U hắc tố ác tính (Melanoma)**  

   – **Nguy hiểm nhất**, di căn nhanh.  

   – Phát triển từ nốt ruồi bất thường hoặc trên da lành.  

   – Dấu hiệu ABCDE:  

     – **A** (Asymmetry): Không đối xứng.  

     – **B** (Border): Bờ nham nhở.  

     – **C** (Color): Màu sắc không đều.  

     – **D** (Diameter): Đường kính >6mm.  

     – **E** (Evolution): Thay đổi nhanh.  

4. **Sarcoma Kaposi**  

   – Do nhiễm virus HHV-8, liên quan đến suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS).  

   – Mảng, nốt màu đỏ tím, tiến triển thành u mạch xâm lấn.  

5. **Dermatofibrosarcoma protuberans (DFSP)** 

   – U xơ phát triển chậm nhưng xâm lấn sâu.  

   – Thường ở lưng, ngực, vai.  

XXI. CÁC BỆNH LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC

**Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs/STIs)**  

**I. Bệnh do vi khuẩn**  

1. **Lậu (Gonorrhea)** – Do *Neisseria gonorrhoeae*.  

2. **Giang mai (Syphilis)** – Do *Treponema pallidum*.  

3. **Hạ cam mềm (Chancroid)** – Do *Haemophilus ducreyi*.  

4. **Nhiễm Chlamydia (Chlamydia infection)** – Do *Chlamydia trachomatis*.  

5. **Viêm niệu đạo không do lậu (NGU – Non-gonococcal urethritis)** – Thường do *Chlamydia trachomatis*, *Mycoplasma genitalium*.  

6. **Viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial vaginosis – BV)** – Mất cân bằng hệ vi khuẩn âm đạo, thường do *Gardnerella vaginalis*.  

 **II. Bệnh do virus**  

7. **HIV/AIDS** – Do *Human Immunodeficiency Virus (HIV)*.  

8. **Mụn rộp sinh dục (Genital herpes)** – Do *Herpes simplex virus (HSV-1, HSV-2)*.  

9. **Sùi mào gà (Genital warts)** – Do *Human papillomavirus (HPV)*.  

10. **Molluscum contagiosum** – Do *Molluscum contagiosum virus (MCV)*, gây mụn nước nhỏ ở vùng sinh dục.  

**III. Bệnh do nấm**  

11. **Nhiễm nấm Candida (Candidiasis)** – Do *Candida albicans*, gây viêm âm đạo, viêm quy đầu.  

 **IV. Bệnh do ký sinh trùng**  

12. **Trùng roi âm đạo (Trichomoniasis)** – Do *Trichomonas vaginalis*.  

13. **Rận mu (Pubic lice – Pthiriasis pubis)** – Do *Pthirus pubis*, gây ngứa vùng mu.  

14. **Ghẻ sinh dục (Scabies)** – Do *Sarcoptes scabiei*, lây qua tiếp xúc da kề da.  

XXII. CÁC BỆNH DA VÀ NIÊM MẠC CÓ TỔN THƯƠNG Ở MIỆNG

 **I. Bệnh nhiễm khuẩn**  

1. **Giang mai (Syphilis)** – Lở loét ở miệng giai đoạn đầu, săng giang mai.  

2. **Lậu (Gonorrhea)** – Viêm niêm mạc miệng, họng.  

3. **Lao da (Cutaneous tuberculosis)** – Loét dai dẳng ở miệng.  

**II. Bệnh nhiễm virus**  

4. **Herpes miệng (Oral herpes)** – Mụn nước đau do *HSV-1, HSV-2*.  

5. **Sùi mào gà (Oral HPV infection)** – Sẩn sùi ở miệng do *HPV*.  

6. **Bệnh tay chân miệng (Hand, foot and mouth disease – HFMD)** – Mụn nước trong miệng do *Coxsackievirus*.  

7. **Thủy đậu (Varicella)** – Mụn nước rải rác trong miệng.  

8. **Zona miệng (Oral shingles)** – Do *Varicella-zoster virus*, đau rát nửa bên miệng.  

9. **HIV/AIDS** – Loét miệng, nhiễm trùng cơ hội.  

**III. Bệnh nhiễm nấm**  

10. **Nấm miệng (Oral candidiasis – tưa miệng)** – Mảng trắng do *Candida albicans*.  

**IV. Bệnh tự miễn**  

11. **Lichen phẳng miệng (Oral lichen planus)** – Dải trắng, loét đau trong miệng.  

12. **Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic lupus erythematosus – SLE)** – Loét miệng, nhạy cảm ánh nắng.  

13. **Pemphigus (Pemphigus vulgaris)** – Bọng nước dễ vỡ trong miệng.  

14. **Pemphigoid niêm mạc (Mucous membrane pemphigoid)** – Bọng nước, loét mãn tính trong miệng.  

15. **Bệnh Behçet** – Loét tái phát trong miệng.  

**V. Bệnh viêm và rối loạn khác**  

16. **Viêm loét miệng áp-tơ (Aphthous stomatitis)** – Loét nhỏ, đau, tự lành.  

17. **Viêm niêm mạc miệng do thuốc (Drug-induced stomatitis)** – Do tác dụng phụ thuốc.  

18. **Bệnh Crohn miệng (Oral Crohn’s disease)** – Viêm loét trong miệng do bệnh viêm ruột.  

19. **Viêm miệng do tia xạ (Radiation-induced mucositis)** – Do xạ trị vùng đầu cổ.  

XXIII. CÁC BỆNH DA HIẾM GẶP

 **I. Bệnh di truyền hiếm gặp**  

1. **Harlequin ichthyosis** – Bệnh da vảy cá bẩm sinh nghiêm trọng, da dày và nứt nẻ.  

2. **Epidermolysis bullosa (EB)** – Bệnh ly thượng bì bọng nước, da dễ tổn thương, phồng rộp.  

3. **Xeroderma pigmentosum (XP)** – Nhạy cảm với tia UV, nguy cơ cao ung thư da.  

4. **Ichthyosis hystrix** – Da dày bất thường, giống gai nhím.  

5. **Netherton syndrome** – Da bong vảy, tóc dễ gãy, dị ứng nghiêm trọng.  

6. **Bloch-Sulzberger syndrome (Incontinentia pigmenti)** – Bệnh di truyền hiếm gặp, rối loạn sắc tố da.  

**II. Bệnh tự miễn hiếm gặp**  

7. **Pemphigus paraneoplasticus** – Liên quan ung thư, loét niêm mạc, bọng nước.  

8. **Sindrome Sneddon-Wilkinson (Subcorneal pustular dermatosis)** – Bọng mủ vô trùng tái phát.  

9. **SAPHO syndrome** – Viêm da kết hợp tổn thương xương và khớp.  

 **III. Bệnh viêm da và u hiếm gặp**  

10. **Necrobiosis lipoidica** – Tổn thương da liên quan tiểu đường, loét mãn tính.  

11. **Mastocytosis (Bệnh tế bào mast)** – Tăng sinh tế bào mast, gây ngứa, nổi mề đay.  

12. **Keratosis follicularis spinulosa decalvans** – Viêm nang lông gây rụng tóc vĩnh viễn.  

13. **Erythromelalgia** – Rối loạn mạch máu, đỏ, nóng rát ở tay chân.  

14. **Cutis laxa** – Da lỏng lẻo, nhăn nheo do bất thường mô liên kết.  

15. **Neutrophilic dermatoses (Sweet’s syndrome, Pyoderma gangrenosum)** – Viêm da hoại tử liên quan miễn dịch.  

**IV. Bệnh nhiễm trùng hiếm gặp**  

16. **Mycetoma (Madura foot)** – Nhiễm trùng nấm hoặc vi khuẩn mãn tính, sưng biến dạng.  

17. **Leishmaniasis da (Cutaneous leishmaniasis)** – Loét da do ký sinh trùng Leishmania.  

18. **Erysipeloid** – Nhiễm khuẩn da hiếm gặp do *Erysipelothrix rhusiopathiae*.  

SỨC KHOẺ VÀ VẺ ĐẸP LÀN DA CỦA BẠN LÀ TRÁCH NHIỆM CỦA CHÚNG TÔI.

Phòng khám da liễu

Bác sĩ: Trần Quang Hà